MINDRAY Wato EX-35

MINDRAY Wato EX-35

Model: Mindray Wato Ex-35
Nguyên lý hoạt động: Máy gây mê kèm thở Mindray Wato Ex-35 hoạt động dựa trên việc trộn khí mê với khí tươi (Air, O2, N2O) để gây mê toàn diện và duy trì thông khí cơ học cho bệnh nhân.

Danh mục: , ,
  • Mô tả

Mô tả

Máy gây mê kèm thở

Model: Mindray Wato Ex-35

Nguyên lý hoạt động: Máy gây mê kèm thở Mindray Wato Ex-35 hoạt động dựa trên việc trộn khí mê với khí tươi (Air, O2, N2O) để gây mê toàn diện và duy trì thông khí cơ học cho bệnh nhân.

Tính năng và thông số kỹ thuật:

  • Màn hình chính màu 10.4 inch, cảm ứng.
  • Hệ thống tạo và điều áp bằng Air/Oxy.
  • Tự động bù leak và trở kháng đường ống.
  • Hỗ trợ 7 chế độ (mode): Manual, VCV, PCV, SIMV-PC, SIMV-VC, PS, ACGO.
  • Theo dõi 10 thông số, 3 dạng sóng, 3 dạng loop.
  • Cài đặt báo động: High/ Low cho các thông số: Paw, MV, RR, FiO2, Apnea.
  • Nút tăng Oxy khẩn.
  • Hệ thống kết nối O2-N2O cơ học.
  • Chức năng tự ngắt N2O khi áp lực O2 thấp hơn 100kPa.
  • Hệ thống ACGO cơ học hỗ trợ cho mode ACGO.
  • Cột lưu lượng phụ 15L/min (Air / Oxy).
  • Lưu lượng kế chính cơ học. Độ chính xác ±10 % giá trị thực.
  • Van xả áp nhanh APL
  • Hỗ trợ 3 kiểu điều khiển: Màn hình cảm ứng, nút bấm, chuột rời.
  • Hỗ trợ sẵn 2 cổng kết nối bình bốc hơi, chuẩn Selectatec / Plug-in.
  • Hỗ trợ các loại thuốc mê: Halothane, Isoflurane, Sevoflurane, Enflurane, Desflurane.

Thông số kỹ thuật chi tiết:

  • Kích thước (mm): 780 x 690 x 1410.
  • Trọng lượng: 145kg.
  • Kích thước không gian làm việc (mm): 545 x 310 x 850, chịu tải 40kg.
  • Mặt kệ trên đầu kích thước: 630mm*315mm, chịu tải 30kg.
  • Đường kính bánh xe: 125mm, có khoá từng bánh xe.
  • Có 3 ngăn kéo có khóa, kích thước cao 130mm, rộng 415mm, sâu 325mm.
  • Thanh ray chuẩn DIN, chịu tải 27kg ở khoảng cách 0.41m.
  • Tay treo túi thở có kích thước 1150*312mm, xoay được 150 độ.
  • Đèn LED chiếu bàn làm việc: Off, Low, High.
  • Nguồn điện cung cấp:
    220-240 Vac, 50/60 Hz, 6A max.
    100-240 Vac, 50/60 Hz, 7A max
  • Mức tiêu thụ điện năng: 100VA.
  • Chiều dài dây nguồn AC: 5m.
  • Pin dự phòng: Li-Ion, 11.1 VDC, 4.5Ah. Dùng tối thiểu 90 phút.
  • Đầu ra của đầu cắm nguồn phụ: 3A.
  • Hỗ trợ các cổng kết nối: RS-232C, RJ-45 (LAN), 2 cổng USB, 1 cổng Calibration.
  • Tiêu chuẩn chống bụi chống nước: IPX1.

Thông số máy gây mê:

  • Hỗ trợ sẵn 2 cổng kết nối bình bốc hơi, chuẩn Selectatec / Plug-in.
  • Thuốc mê hỗ trợ: Halothane, Isoflurane, Sevoflurane, Enflurane, Desflurane.
  • Thể tích khối thở: 2600ml (thở máy) hoặc 1800ml (manual).
  • Dung tích bình hấp thụ CO2: 1500ml (có bypass).
  • Hỗ trợ bình hấp thụ: Pre-pak hoặc Loose Fill.
  • Có bẫy nước rời 6ml cho bình hấp thụ CO2.
  • Giới hạn đo áp lực thở vào: -20 ~ 100 cmH2O. Độ chính xác: ± 2% FS.
  • 2 Flow sensor loại chênh áp tại cổng hít vào và thở ra.
  • Oxy sensor loại Galvanic, FiO2 18%-100%. ± 2.5 %. Phản hồi ≤ 20s.
  • Đường kính các đầu nối: 22mmOD/15mmID. Cổng thoát khí mê: 30mm OD.
  • Công tắc chuyển 2 chế độ thở máy- thở túi.
  • Van APL 5~70 cmH2O. Xoay điều chỉnh 330 độ ± 10. Phản hồi ≥ 30 cmH2O.
  • Hệ thống giữ nhiệt cho hệ thống thở ổn định ở 35°C (khi đặt máy ở 20°C).
  • Các bộ phận ở đầu thở ra đều hấp được (trừ các sensor).
  • Độ giản nở toàn hệ thống thở: ≤ 2 mL/cmH2O – ≤ 4 mL/cmH2O.
  • Trở kháng hệ thống thở: ≤ 6 cmH2O (cả Automatic và Manual mode).
  • Rò rỉ toàn hệ thống: ≤ 150 mL @ 3 kPa.

Cài đặt thông khí:

  • Patient Size: Người lớn, Trẻ em, Sơ sinh.
  • Tidal volume:20~1500 mL (volume mode).
  • Pinsp: 5~60 cmH2O (điều chỉnh 1cmH2O).
  • Plimit: 10 ~ 100cmH2O (điều chỉnh 1cmH2O).
  • ∆Psupp 3~60 cmH2O (điều chỉnh 1cmH2O).
  • Respiration Rate: 4 ~ 100 bpm (điều chỉnh 1 bpm).
  • I:E: 4:1 ~ 1:8 (điều chỉnh 0.5).
  • Tpause: OFF, 5% – 60% (increments of 5%).
  • Tinsp: 0.2 – 5 s (increments of 0.1 s).
  • Trigger window: 5% – 90% (increments of 5%).
  • Flow trigger: 0.5 ~ 15 L/min (increments of 0.5L/min).
  • Pressure trigger: -20 ~ -1 cmH2O (increments of 1 cmH2O)
  • Exp%: 5% – 60% (increments of 5%).
  • Min Rate: 2 – 60 bpm (increments of 1 bpm).
  • Tslope: 0.0 – 2.0 s (increments of 0.1 s).
  • Apnea I:E: 4:1~1:8 (increments of 0.5).
  • ∆Papnea: 3 – 60 cmH2O (increments of 1 cmH2O)
  • PEEP: OFF, 3~30 cmH2O (increments of 1 cm H2O). Điều khiển điện tử.
  • Giới hạn áp lực nguồn khí vào: 280 kPa to 600 kPa.
  • Giới hạn van flow: 1 to 120 L/min.
  • Tốc độ dòng tối đa: 120L/min + Lưu lượng khí sạch thêm vào.

Các thông số theo dõi:

  • Minute Volume: 0~100 L/min.
  • Tidal volume:0 ~ 2500 mL/min.
  • FiO2: 18% – 100%
  • Ppeak/ Pmean/ Pplateau: -20 ~ 120 cmH2O.
  • PEEP: 0 ~ 70 cmH2O.
  • Resitance (R): 0 ~ 600 cmH2O/(L/s)
  • Compliance (C): 0 ~ 300 ml/cmH2O.
  • Rate: 0 ~ 120 bpm.
  • Trend: 48 giờ.
  • Lịch sử sự kiện: 500 sự kiện.

Thông số kỹ thuật bộ xả khí mê AGSS (option):

  • Kích thước (Cao-Dài-Rộng): 430 x 132 x 114 mm.
  • Các kiểu AGSS: Passive, Active Low-Flow, Active High-Flow.
  • Tốc độ xả: High-Flow 75 ~ 105 L/min; Low-Flow: 25~50 L/min.

Thông số kỹ thuật khối hút dịch (option):

  • Loại dùng bình hút Venturi:
  • Nguồn: Air trung tâm.
  • Maximum vacuum: ≥ 50 kPa @ Air 280 kPa. ≥ 73 kPa @ Air 600 kPa.
  • Maximum flow: ≥ 20 L/min @ Air 280 kPa. ≥ 32 L/min @ Air 600 kPa.
  • Loại dùng máy bơm hút liên tục:
  • Maximum vacuum: 69kPa đến 72kPa với hút chân không 72kPa và dòng tự do 40L/min.
  • Maximum flow: 39L/min đến 40L/min với hút chân không 72kPa và dòng tự do 40L/min.

Thông số kỹ thuật khối đo CO2 (Main stream) (option):

  • Dải đo: 0 ~ 150 mmHg.
  • Độ chính xác: ± 2 mmHg (0 ~ 40 mmHg); ± 5% giá trị đo (41 ~ 70 mmHg); ± 8% giá trị đo (71 ~ 100 mmHg); ± 10% giá trị đo (101 ~ 150 mmHg)
  • Rise time: <60ms.
  • Thời gian phản hồi: <2s.

Thông số kỹ thuật khối đo CO2 (Side stream) (option):

  • Dải đo: 0 ~ 99 mmHg.
  • Độ chính xác: ± 2 mmHg (0 ~ 40 mmHg); ± 5% giá trị đo (41 ~ 76 mmHg); ± 10% giá trị đo (77 ~ 99 mmHg)
  • Tần suất lấy mẫu: Neonatal: 100 mL/min hoặc 120 mL/min; Adult/children: 120 mL/min hoặc 150 mL/min
  • Thời gian làm nóng: <1 phút (để đạt chuẩn ISO). >= 1 phút để đạt độ chính xác cao nhất.

Thông số kỹ thuật khối đo CO2 (Micro stream) (option):

  • Dải đo: 0 ~ 99 mmHg.
  • Độ chính xác: ± 2 mmHg (0 ~ 38 mmHg); ± 5% + 0.08 % giá trị đo – 38 mmHg (39 ~ 99 mmHg).
  • Tần suất lấy mẫu: 50ml/min.
  • Thời gian khởi động: 30s.
  • Thời gian phản hồi: 2.9
  • Rise time: < 190ms
  • Delay time: 2.7s.

Thông số kỹ thuật khối đo khí mê AG (option):

  • Phương thức đo: Hấp thụ IR, Side stream.
  • Đo các khí: CO2, O2 (Paramagnetic O2 module), N2O, DES, ISO, ENF, SEV and HAL.
  • Thời gian làm nóng: 45s (để đạt chuẩn ISO) và 10 phút để đạt độ chính xác cao nhất.
  • Tần suất lấy mẫu: Adu/Ped: 150, 180, 200 ml/min; Neo: 100, 110, 120 ml/min
  • Dải đo: CO2: 0% ~ 30%; AA: 0% ~ 30%; O2/N2O: 0% ~ 100%.