MINDRAY Wato EX-65 Pro
Model: Mindray Wato Ex-65 Pro
Nguyên lý hoạt động: Máy gây mê kèm thở Mindray Wato Ex-65 Pro hoạt động dựa trên việc trộn khí mê với khí tươi (Air, O2, N2O) để gây mê toàn diện và duy trì thông khí cơ học cho bệnh nhân.
- Mô tả
Mô tả
Máy gây mê kèm thở
Model: Mindray Wato Ex-65 Pro
Nguyên lý hoạt động: Máy gây mê kèm thở Mindray Wato Ex-65 Pro hoạt động dựa trên việc trộn khí mê với khí tươi (Air, O2, N2O) để gây mê toàn diện và duy trì thông khí cơ học cho bệnh nhân.
Tính năng và thông số kỹ thuật:
- Màn hình chính màu 15 inch, cảm ứng, độ phân giải 1024 x 768, có thể điều chỉnh được độ sáng.
- Hệ thống tạo và điều áp bằng Oxy hoặc Air.
- Tự động bù leak và trở kháng đường ống.
- Hỗ trợ 10 chế độ (mode): Manual, VCV, PCV, SIMV-PC, SIMV-VC, SIMV-VG, CPAP/PS, ACGO, PCV-VG, APRV
- Theo dõi 10 thông số, 3 dạng sóng, 3 dạng loop.
- Cài đặt báo động: High/ Low cho các thông số: Vt, Paw, MV, FiO2, Apnea.
- Nút tăng Oxy khẩn.
- Hệ thống kết nối O2-N2O cơ học (O2-N2O Link system)
- Chức năng tự ngắt N2O khi áp lực O2 thấp hơn 100kPa.
- Hệ thống ACGO cơ học hỗ trợ cho mode ACGO.
- Lưu lượng kế chính điện tử. Độ chính xác ±10 % giá trị thực.
- Hệ thống cột lưu lượng khí dự phòng: Núm điều khiển cơ và cột lưu lượng kế. Điều chỉnh O2 từ 1 đến 10L/phút
- Cột lưu lượng phụ 15L/min (Air / Oxy).
- Van xả áp nhanh APL
- Hỗ trợ sẵn 2 cổng kết nối bình bốc hơi, chuẩn Selectatec / Plug-in.
- Hỗ trợ các loại thuốc mê: Halothane, Enflurane, Isoflurane, Sevoflurane.
- Đèn LED chiếu bàn làm việc, 2 mức độ sáng
- Xe đẩy với bánh 125mm, khoá trung tâm
- Có 3 ngăn kéo có khóa, kích thước cao 130mm, rộng 415mm, sâu 320mm.
- Mặt bàn làm việc lớn, kích thước: chiều cao 850 mm, diện tích 1635 cm2.
Thông số kỹ thuật chi tiết:
- Kích thước (mm): (HxWxD) 1370 x 780 x 690.
- Trọng lượng: 145kg.
- Kích thước không gian làm việc (mm): 545 x 310 x 850.
- Mặt kệ trên đầu kích thước: 1635 cm2
- Đường kính bánh xe: 125mm, có khoá trung tâm
- Có 3 ngăn kéo có khóa, kích thước cao 130mm, rộng 415mm, sâu 320mm.
- Đèn LED chiếu bàn làm việc: Off, Low, High.
- Nguồn điện cung cấp:
220-240 Vac, 50/60 Hz, 6A max.
100-240 Vac, 50/60 Hz, 7A max - Pin dự phòng: Li-Ion, 10.95 VDC, 4.5Ah. Dùng tối thiểu 90 phút.
- Đầu ra của đầu cắm nguồn phụ lên đến 4 cổng: 3A.
- Hỗ trợ các cổng kết nối: RS-232C, DB9, Ethernet (RJ-45), USB, cổng VGA
Thông số máy gây mê:
- Hỗ trợ sẵn 2 cổng kết nối bình bốc hơi, chuẩn Selectatec / Plug-in.
- Thuốc mê hỗ trợ: Halothane, Isoflurane, Sevoflurane, Desflurane.
- Thể tích khối thở: 2600ml (thở máy) hoặc 1800ml (manual).
- Dung tích bình hấp thụ CO2: 1500ml có chức năng CO2 bypass
- Hỗ trợ 2 kiểu bình hấp thụ: Pre-pak hoặc Loose-Fill.
- Bẫy nước ở nhánh thở ra dung tích 6ml
- Giới hạn đo áp lực thở vào: -20 ~ 100 cmH2O. Độ chính xác: ± 2% FS.
- 2 Flow sensor loại chênh áp tại cổng hít vào và thở ra.
- Oxy sensor loại Galvanic, FiO2 18%-100%. ± 2.5 %. Phản hồi ≤ 20s.
- Đường kính các đầu nối: 22mmOD/15mmID. Cổng thoát khí mê: 30mm OD
- Công tắc chuyển 2 chế độ thở máy- thở túi.
- Van APL SP, 5~70 cmH2O. Độ chính xác ±3 cmH2O . Phản hồi ≥ 30 cmH2O.
- Các bộ phận ở đầu thở ra đều hấp được (trừ các sensor).
- Độ giản nở toàn hệ thống thở: ≤ 4 mL/cmH2O.
- Trở kháng hệ thống thở: ≤ 6 cmH2O (cả Automatic và Manual mode).
- Rò rỉ toàn hệ thống: ≤ 60mL @ 3 kPa.
Cài đặt thông khí:
- Patient Size: Người lớn, Trẻ em, Sơ sinh.
- Tidal volume:20~1500 mL (volume mode), và 5-1500 ml (pressure mode)
- Pinsp: 5~80 cmH2O (điều chỉnh 1cmH2O).
- Plimit: 10 ~ 100cmH2O (điều chỉnh 1cmH2O).
- ∆Psupp 3~60 cmH2O (điều chỉnh 1cmH2O).
- Respiration Rate: 2 ~ 100 bpm (điều chỉnh 1 bpm).
- I:E: 4:1 ~ 1:8 (điều chỉnh 0.5).
- Ngưng thở vào (Tip:Ti): OFF, 5% – 60% (tăng 5%).
- Tinsp: 0.2 – 5 s (tăng 0.1 s).
- cửa sổ Trigger: 5% – 90% (tăng 5%).
- Trigger dòng: 0.2 ~ 15 L/min (tăng 0.5L/phút).
- Trigger áp lực: -20 ~ -1 cmH2O (tăng 1 cmH2O)
- Exp%: 5% – 60% (tăng 5%).
- Nhịp trung bình: 2 – 60 bpm (tăng 1 bpm).
- Tslope: 0.0 – 2.0 s (tăng 0.1 s).
- Ngưng thở I:E: 4:1~1:8 (tăng 0.5).
- ∆Papnea: 3 – 60 cmH2O (tăng 1 cmH2O)
- PEEP: OFF, 3~30 cmH2O (tăng 1 cm H2O). Điều khiển điện tử.
- Giới hạn áp lực nguồn khí vào: 280 kPa to 600 kPa.
- Tốc độ dòng tối đa: 180L/min + Lưu lượng khí sạch thêm vào.
Các thông số theo dõi:
- Minute Volume: 0~100 L/min.
- Tidal volume:0 ~ 3000 mL/min.
- FiO2: 18% – 100%.
- Paw: -20 ~ 120 cmH2O.
- PEEP: 0 ~ 70 cmH2O.
- Resitance (R): 0 ~ 600 cmH2O/(L/s).
- Compliance (C): 0 ~ 300 ml/cmH2O.
- Rate: 0 ~ 120 bpm.
- Trend: 48 giờ.
- Lịch sử sự kiện: 500 sự kiện.
Thông số kỹ thuật bộ xả khí mê AGSS (option):
- Kích thước (Cao-Dài-Rộng): 430 x 132 x 114 mm.
- Các kiểu AGSS: Passive, Active Low-Flow, Active High-Flow.
- Tốc độ xả: High-Flow 75 ~ 105 L/min; Low-Flow: 25~50 L/min.
Thông số kỹ thuật khối hút dịch (option):
- Loại dùng bình hút Venturi: khí Air, từ nguồn khí
- Nguồn: Air trung tâm.
- Maximum vacuum: ≥ 72 kPa @ Air 280 kPa. ≥ 73 kPa @ Air 600 kPa.
- Maximum flow: ≥ 20 L/min
- Loại dùng máy bơm hút liên tục:
- Nguồn cấp: áp lực âm
- Maximum vacuum: 517.5 mmHg to 540 mmHg (69 kPa to 72 kPa)
- Maximum flow: ≥ 20 L/min, 39 L/min đến 40 L/min với nguồn chân không
Thông số kỹ thuật khối đo CO2 (Main stream) (option):
- Dải đo: 0 ~ 150 mmHg.
- Độ chính xác: ± 2 mmHg (0 ~ 40 mmHg); ± 5% giá trị đo (41 ~ 70 mmHg); ± 8% giá trị đo (71 ~ 100 mmHg); ± 10% giá trị đo (101 ~ 150 mmHg)
- Rise time: <60ms.
- Thời gian phản hồi: <2s.
Thông số kỹ thuật khối đo CO2 (Side stream) (option):
- Dải đo: 0 ~ 152 mmHg.
- Độ chính xác: ± 2 mmHg (0 ~ 40 mmHg); ± 5% giá trị đo (41 ~ 76 mmHg); ± 10% giá trị đo (77 ~ 99 mmHg)
- Tần suất lấy mẫu: Neonatal: 100 mL/min hoặc 120 mL/min; Adult/children: 120 mL/min hoặc 150 mL/min
- Thời gian làm nóng: <1 phút (để đạt chuẩn ISO). >= 1 phút để đạt độ chính xác cao nhất.
Thông số kỹ thuật khối đo CO2 (Micro stream) (option):
- Dải đo: 0 ~ 99 mmHg.
- Độ chính xác: ± 2 mmHg (0 ~ 38 mmHg); ± 5% + 0.08 % giá trị đo – 38 mmHg ( 39 ~ 99 mmHg).
- Tần suất lấy mẫu: 50ml/min.
- Thời gian khởi động: 30s.
- Thời gian phản hồi: 2.9s.
- Rise time: < 190ms.
- Báo động: EtCO2 High: OFF, 2 ~ 99 mmHg EtCO2 Low: OFF, 0 ~ 97 mmHg FiCO2 High: OFF, 1 ~ 99 mmHg
Thông số kỹ thuật khối đo khí mê AG (option):
- Phương thức đo: Hấp thụ IR, Side stream.
- Đo các khí: CO2 , O2 (Paramagnetic O2 module), N2O, DES, ISO, ENF, SEV and HAL, MAC
- Thời gian làm nóng: 45s (để đạt chuẩn ISO) và 10 phút để đạt độ chính xác cao nhất.
- Tần suất lấy mẫu: Adu/Ped: 150, 180, 200 ml/min; Neo: 100, 110, 120 ml/min
- Dải đo: CΟ2: 0% ~ 10%, Des: 0% ~ 18 %, Sev: 0% ~ 8%, Enf, Iso, Hal: 0% ~ 5% O2/N2O: 0% ~ 100%
Thông số kỹ thuật khối đo độ sâu gây mê BIS/ BISx4 (option):
- Tín hiệu đo: EEG.
- Giá trị đo BIS/BIS L, BIS R: 0 ~ 100.
- Tần số quét: 6.25 mm/s,12.5 mm/s, 25 mm/s or 50 mm/s.
- Trở kháng input: > 50 Mohm.
- Nhiễu (RTI): < 0.3 uV (0.25 ~ 50 Hz).
- Giới hạn đo tín hiệu đầu vào: ± 1 mv.
- Dải tần EEG: 0.25 ~ 100 Hz.
- Dòng điện rò vào bệnh nhân: < 10 uA.
- Giới hạn báo động: BIS high: 2 ~ 100; BIS low: 0 ~ 98.
- Các thông số theo dõi được: SQI/SQI L, SQI R; EMG/EMG L, EMG R; SR/SR L, SR R; SEF/SEF L, SEF R; TP/TP L, TP R; BC/BC L, BC R; sBIS L, sBIS R; sEMG L, sEMG R; ASYM
- Giới hạn trở kháng đo: 0 ~ 999 Kohm.
Huy động phế nang(option):
- Chế độ: 1 bước và nhiều bước
- Mức áp lực duy trì: 20 đến 60cmH2O
- Thời gian duy trì: 10 đến 40 giây
- Mức PEEP khi kết thúc huy động: OFF, 3 đến 30cmH2O
- Thời gian huy động: OFF, 1 đến 180 phút
Phần mềm tính toán lượng khí mê AA Measurement (option)
- Khí mê hỗ trợ: Hal, Iso, Sev, Des, Enf
- Khoảng đo tốc độ tiêu thụ khí mê:
Des: 0 đến 900ml/h
Sev: 0 đến 450ml/h
Enf, Iso và Hal: 0 đến 250ml/h
Liệu pháp oxy dòng cao qua mũi (HFNC) (option):
- Lưu lượng: 0-60L/phút
- Cột lưu lượng riêng
- Có thể chọn thêm bình ấm ẩm
Phần mềm dự đoán lượng khí mê AA Prediction (option)
- Áp dụng cho bệnh nhân: 150 đến 200cm, 40 đến 140kg, 18 đến 90 tuổi
- Khí mê hỗ trợ: Hal, Iso, Sev, Des, Enf
- Hiển thị độ thị trend trong 10 phút của FiAA, EtAA, FiO2 và EtO2
- Dự đoán đồ thị trend trong 20 phút tiếp theo của FiAA, EtAA, FiO2 và EtO2
Thông số kỹ thuật khối đo độ giãn cơ NMT (option):
- Tiêu chuẩn: IEC 60601-2-10.
- Độ rộng xung kích thích:xung vuộng 1 pha 100, 200, or 300 μs; ± 10 %.
- Cường độ dòng kích thích: 0 to 60 mA, mức chia 5 mA; Accuracy: ± 5 % or ± 2mA, tùy giá trị nào lớn hơn.
- Trở kháng da tối đa: 3 kΩ @ 60 mA, 5 kΩ @ 40 mA.
- Block recovery: OFF, 1,2, 3, 4, 5 %, 10 %, 20 %, 30 %, 40 %, 50 %, 60 %, 70 %,80 %, 90 %, 100 %
Hỗ trợ các mode: TOF, ST, DBS, PTC với các giới hạn đo tương ứng.
Mode thở APRV (option)





