MINDRAY A8
Model: Mindray A8
Nguyên lý hoạt động: Máy gây mê kèm thở Mindray A8 hoạt động dựa trên việc trộn khí mê với khí tươi (Air, O2, N2O) để gây mê toàn diện và duy trì thông khí cơ học cho bệnh nhân.
- Mô tả
Mô tả
Máy gây mê kèm thở
Model: Mindray A8
Nguyên lý hoạt động: Máy gây mê kèm thở Mindray A8 hoạt động dựa trên việc trộn khí mê với khí tươi (Air, O2, N2O) để gây mê toàn diện và duy trì thông khí cơ học cho bệnh nhân.
Tính năng và thông số kỹ thuật:
- Kích thước (mm): 1490 x 910 x 705.
- Trọng lượng: ~160kg.
- Màn hình màu cảm ứng 18.5 inch, độ phân giải 1920*1080, xoay 360 độ, nghiêng trước sau 60 độ.
- Màn hình phụ màu 8.4 inch. Hiển thị chỉ báo trao đổi khí, áp lực các nguồn khí và tình trạng bộ AGSS.
- Kích thước không gian làm việc (mm): 850 x 590 x 325. Chịu tải 30kg.
- Đường kính bánh xe: 125mm, có bàn đạp khoá trung tâm.
- Có 3 ngăn kéo có khóa, kích thước cao 135mm, rộng 440mm, sâu 385mm.
- Thanh ray chuẩn GCX, chịu tải 27kg ở khoảng cách 0.41m, 130mm x 130mm x 485 mm.
- Tay treo túi thở có kích thước 1130*312mm, xoay được 120 độ.
- Đèn LED chiếu bàn làm việc: Off, Low, High.
- Nguồn điện cung cấp:
– 220-240 Vac, 50/60 Hz, 10A max.
– 100-240 Vac, 50/60 Hz, 10A max
– 100-120 Vac, 50/60 Hz, 10A max
- Chiều dài dây nguồn AC: 5m.
- Pin dự phòng: Li-Ion, 12 VDC, 16Ah (hoặc 32Ah 2 viên). Dùng tối thiểu 90 phút/ 1viên. 180 phút/ 2 viên.
- Thời gian sạc: <12h.
- Đầu ra của đầu cắm nguồn phụ: 3A / ổ. Hoặc 5A cho 4 ổ.
- Hỗ trợ các cổng kết nối: RS-232C, 2 cổng RJ-45 (LAN), 4 cổng USB.
- Nhiệt độ hoạt động cho phép: 10 ~ 40°C.
- Độ ẩm hoạt động cho phép: 15% ~ 95% (noncondensing).
- Áp suất hoạt động cho phép: 70 ~ 106.7 kPa.
- Tiêu chuẩn chống bụi chống nước: IPX1.
Thông số máy gây mê:
- Hỗ trợ sẵn 2 cổng kết nối bình bốc hơi, chuẩn Selectatec/ Plug-in.
- Thuốc mê hố trợ: Halothane, Enflurane, Isoflurane, Sevoflurane, Desflurane.
- Dãi đo lượng khí mê tiêu thụ: 0-3000ml, độ chính xác ± 2 mL hoặc ± 15%.
- Tốc độ bốc hơi thuốc mê:
– Desflurane: 0 ~ 900 ml/h
– Sevoflurane: 0 ~ 450 ml/h
– Enflurane, Isoflurane and Halothane: 0 ~ 250ml/h.
– Độ chính xác: ± 2ml/h or ±15% giá trị đo, tùy giá trị nào lớn hơn.
- Chức năng tạm dừng dòng khí (Flowpause) tuy chỉnh 1-2 phút.
- Thể tích khối thở: 1800ml (thở máy) hoặc 1950ml (manual).
- Dung tích bình hấp thụ CO2: 1500ml hoặc 1 Pre-pak.
- Hỗ trợ 2 kiểu bình hấp thụ: Pre-pak hoặc Loose-Fill.
- Có bẫy nước rời 6ml cho bình hấp thụ CO2.
- Giới hạn đo áp lực thở vào: -2 ~ 100 cmH2O. Độ chính xác: ± 2% FS.
- 02 Flow sensor loại chênh áp tại cổng hít vào và thở ra.
- Oxy sensor loại Galvanic, FiO2 18%-100%. ± 2.5 %. Phản hồi ≤ 20s.
- Đường kính các đầu nối: 22mmOD/15mmID. Cổng thoát khí mê: 30mm OD
- Công tắc chuyển 2 chế độ thở máy- thở túi.
- Van APL 5~75 cmH2. Xoay điều chỉnh 330 độ ± 10. Phản hồi ≥ 30 cmH2O.
- Hệ thống giữ nhiệt cho hệ thống thở ổng định ở 35°C (khi đặt máy ở 20°C).
- Các bộ phận ở đầu thở ra đều hấp lại được (trừ các sensor).
- Độ giản nở toàn hệ thống thở: ≤ 2 mL/cmH2O ~ ≤ 4 mL/cmH2O.
- Trở kháng hệ thống thở: ≤ 6 cmH2O (cả Automatic và Manual mode).
- Rò rỉ toàn hệ thống: ≤ 150 mL @ 3 kPa.
- Giới hạn áp lực an toàn trên dây thở: 110 ± 10 cmH2O @ 10 – 110 L/min.
Cài đặt thông khí:
- Patient Size: Người lớn, Trẻ em, Sơ sinh.
- Tidal volume:10~1500 mL (volume mode) hoặc 5~1500 mL (pressure mode). Có hiện thị TV/IBW.
- Pinsp: 5~90 cmH2O.
- Plimit: 10 ~ 100cmH2O.
- ∆Psupp 3~60 cmH2O.
- Respiration Rate: 4 ~ 100 bpm.
- I:E: 4:1 ~ 1:8.
- Tpause: OFF, 5% – 60%.
- Tinsp: 0.2 – 10.0 s.
- Trigger window: 5% – 90%.
- Flow trigger: 0.2 ~ 15 L/min.
- Pressure trigger: -20 ~ -1 cmH2O.
- Exp%: 5% – 80%.
- Min Rate: 2 – 60 bpm.
- Tslope: 0.0 – 2.0 s.
- Apnea I:E: 4:1~1:8.
- ∆Papnea: 3 – 60 cmH2O.
- Phigh: 3 to 90 cmH2O.
- Plow: 3 to 50 cmH2O.
- Thigh: 0.2 to 10.0 s.
- Tlow: 0.2 to 10.0 s.
- MV%: 25% to 350%.
- PEEP: OFF, 0~50 cmH2O. Điều khiển điện tử.
- Giới hạn áp lực nguồn khí trung tâm vào: 280 to 600 kPa. Chuẩn đầu khí DIN/NIST.
- Giới hạn áp lực nguồn khí bình vào: Air/Oxy: 6.9 ~ 20 Mpa; N2O:4.2 ~ 6 Mpa.
- Tốc độ dòng tối đa: 180L/min + Lưu lượng khí sạch thêm vào.
- Báo động lỗi nguồn cấp Oxy: ≤ 220 kPa.
Các thông số theo dõi:
- Minute Volume: 0~100 L/min.
- Tidal volume:0 ~ 3000 mL/min.
- FiO2: 18% – 100%.
- Ppeak/ Pmean/ Pplateau: -20 ~ 120 cmH2O.
- PEEP: 0 ~ 70 cmH2O.
- I:E: 4:1 ~ 1:10
- Resitance (R): 0 ~ 600 cmH2O/(L/s).
- Compliance (C): 0 ~ 300 ml/cmH2O.
- Rate: 0 ~ 150 bpm.
- Trend: 48 giờ.
- Ảnh chụp màn hình: tối đa 50 ảnh.
- Lịch sử sự kiện: 10000 sự kiện.
Thông số kỹ thuật phần mềm đo áp lực xuyên phổi (option):
- Các dạng sóng: Ptp, Pes.
- Thông số hiển thị: PtpI, PtpE, ∆Ptp, PesI, PesE, ∆Pes.
Thông số kỹ thuật phần mềm huy động phê nang (option):
- Kiểu huy động: tăng PEEP từng bước, tối đa 7 mức.
- Các thông số đo lấy từ bệnh nhân: Arrhythmias, Hemodynamic parameters: SpO2 , HR, CO2, IBP.
- Các thông số đo lấy từ máy mê thở: PEAK, PEEP, Vt, Compl, Real-time pressure waveforms.
- Các thông số cài đặt cho thủ thuật: ∆psupp, PEEP, Breaths, I:E, Rate.
Thông số kỹ thuật phần mềm dự đoán khí mê AA Prediction (option):
- Đối tượng bệnh nhân: 40kg~140kg hoặc 150cm~200cm hoặc 18~90 tuổi.
- Thuốc mê hố trợ: Halothane, Enflurane, Isoflurane, Sevoflurane, Desflurane.
- Kiểu hiển thị: dạng sóng của 10 phút gần nhất và dự đoán 20 phút kế tiếp.
- Các thông số dự đoán: FiAA, EtAA, FiO2, và EtO2.
- Độ chính xác:
– EtAA=0: less than volume fraction of 0.05 %
– EtAA≠0: – 20 % to 30 % giá trị đo hoặc – 5 % to 7.5 % FS.
– EtO2 : – 10 % to 15 % giá trị đo hoặc – 5 % to 7.5 % FS.
Thông số kỹ thuật bộ xả khí mê AGSS (option):
- Kích thước (Cao-Dài-Rộng): 430 x 132 x 114 mm.
- Các kiểu AGSS: Passive, Active Low-Flow, Active High-Flow.
- Tốc độ xả: High-Flow 75 ~ 15 L/min; Low-Flow: 25~50 L/min.
Thông số kỹ thuật khối hút dịch (option):
Loại dùng bình hút Venturi:
- Nguồn: Air trung tâm.
- Maximum vacuum: ≥ 72 kPa @ Air 280 kPa. ≥ 73 kPa @ Air 600 kPa.
- Maximum flow: ≥ 25 L/min @ Air 280 kPa. ≥ 32 L/min @ Air 600 kPa.
Loại dùng máy bơm hút liên tục:
- Nguồn: Máy hút chân không rời.
- Maximum vacuum: 69 kPa ~ 72 kPa với máy hút ở 540 mmHg và 40 L/min free flow.
- Maximum flow: 39 L/min ~ 40 L/min với máy hút ở 540 mmHg và 40 L/min free flow..
Thông số kỹ thuật khối đo khí mê AG (option):
- Chuẩn: ISO 80601-2-55.
- Phương thức đo: Hấp thụ IR, Side stream.
- Các khí mê hỗ trợ: CO2 , O2 (Paramagnetic O2 module), N2O, DES, ISO, ENF, SEV and HAL.
- Các dạng sóng: CO2, N2O, O2 and AA waveforms.
- Các thông số đo: EtCO2, FiCO2, EtN2O, FiN2O, FiO2, EtO2, EtAA, FiAA and MAC.
- Thời gian làm nóng: 45s (để đạt chuẩn ISO) và 10 phút để đạt độ chính xác cao nhất.
- Tần suất lấy mẫu: Adu/Ped: 150, 180, 200 ml/min; Neo: 100, 110, 120 ml/min
- Dải đo: CO2: 0% ~ 30%; AA: 0% ~ 30%; O2/N2O: 0% ~ 100%.
Thông số kỹ thuật khối đo độ sâu gây mê BIS/ BISx4 (option):
- Chuẩn: IEC 60601-2-26.
- Tín hiệu đo: EEG.
- Giá trị đo BIS/BIS L, BIS R: 0 ~ 100.
- Tần số quét: 6.25 mm/s,12.5 mm/s, 25 mm/s or 50 mm/s.
- Trở kháng input: > 50 Mohm.
- Nhiễu (RTI): < 0.3 uV (0.25 ~ 50 Hz).
- Giới hạn đo tín hiệu đầu vào: ± 1 mv.
- Dải tần EEG: 0.25 ~ 100 Hz.
- Dòng điện rò vào bệnh nhân: < 10 uA.
- Giới hạn báo động: BIS high: 2 ~ 100; BIS low: 0 ~ 98.
- Các thông số theo dõi được: SQI/SQI L, SQI R; EMG/EMG L, EMG R; SR/SR L, SR R; SEF/SEF L, SEF R; TP/TP L, TP R; BC/BC L, BC R; sBIS L, sBIS R; sEMG L, sEMG R; ASYM
- Giới hạn trở kháng đo: 0 ~ 999 Kohm.
Thông số kỹ thuật khối đo độ giãn cơ NMT (option):
- Tiêu chuẩn: IEC 60601-2-10.
- Độ rộng xung kích thích:xung vuộng 1 pha 100, 200, or 300 μs; ± 10 %.
- Cường độ dòng kích thích: 0 to 60 mA, mức chia 5 mA; Accuracy: ± 5 % or ± 2mA, tùy giá trị nào lớn hơn.
- Trở kháng da tối đa: 3 kΩ @ 60 mA, 5 kΩ @ 40 mA.
- Block recovery: OFF, 1,2, 3, 4, 5 %, 10 %, 20 %, 30 %, 40 %, 50 %, 60 %, 70 %,80 %, 90 %, 100 %
- Hỗ trợ các mode: TOF, ST, DBS, PTC với các giới hạn đo tương ứng.





